coasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.a.se/

Nội động từ[sửa]

coasser nội động từ /kɔ.a.se/

  1. Kêu ồm ộp.

Tham khảo[sửa]