coatrack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊt.ˌræk/

Danh từ[sửa]

coatrack /ˈkoʊt.ˌræk/

  1. Giá đứng nhiều móc để ngoắc áo.

Tham khảo[sửa]