cobaye
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.baj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cobaye /kɔ.baj/ |
cobayes /kɔ.baj/ |
cobaye gđ /kɔ.baj/
- (Động vật học) Chuột lang.
- (Thân mật) Vật thí nghiệm.
- Servir de cobaye — làm vật thí nghiệm
Tham khảo[sửa]
- "cobaye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)