cobbler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.blɜː/

Ngoại động từ[sửa]

cobbler ngoại động từ /ˈkɑː.blɜː/

  1. Lát (đường... ) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân... ).
  2. Vứt lẫn vào nhau.
  3. (giày); đụp (quần áo).

Danh từ[sửa]

cobbler /ˈkɑː.blɜː/

  1. Thợ chữa giày.
    cobbler's wax — sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)
  2. Người thợ vụng.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh ga-tô nhân hoa quả.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)