cocarde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.kaʁd/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cocarde
/kɔ.kaʁd/
cocardes
/kɔ.kaʁd/

cocarde gc /kɔ.kaʁd/

  1. Phù hiệu (ở) .
    Cocarde tricolore — phù hiệu tam tài ở mũ
  2. Hiệu cờ (ở máy bay).
  3. Hoa kết, thắt (để trang sức).
  4. (Thông tục) Cái đầu.
    avoir sa cocarde — say mèm
    changer de cocarde — đổi lập trường
    prendre la cocarde — vào bộ đội

Tham khảo[sửa]