cocarde
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.kaʁd/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cocarde /kɔ.kaʁd/ |
cocardes /kɔ.kaʁd/ |
cocarde gc /kɔ.kaʁd/
- Phù hiệu (ở) mũ.
- Cocarde tricolore — phù hiệu tam tài ở mũ
- Hiệu cờ (ở máy bay).
- Hoa kết, nơ thắt (để trang sức).
- (Thông tục) Cái đầu.
- avoir sa cocarde — say mèm
- changer de cocarde — đổi lập trường
- prendre la cocarde — vào bộ đội
Tham khảo[sửa]
- "cocarde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)