cockchafer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːk.ˌtʃeɪ.fɜː/

Danh từ[sửa]

cockchafer /ˈkɑːk.ˌtʃeɪ.fɜː/

  1. (Động vật học) Con bọ da.

Tham khảo[sửa]