codices

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

codices số nhiều codices

  1. Sách chép tay (kinh thánh... ).
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bộ luật.

Tham khảo[sửa]