coeducation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkoʊ.ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

coeducation /ˌkoʊ.ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Chếđộ dạy chung cho cả nam lẫn nữ, chế độ giáo dục hỗn hợp.

Tham khảo[sửa]