coercive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɜː.sɪv/

Tính từ[sửa]

coercive /.ˈɜː.sɪv/

  1. Buộc, ép buộc, cưỡng bức.
    coercive methods — phương pháp cưỡng bức
  2. (Vật lý) Kháng từ.
    coercive force — sức kháng từ

Tham khảo[sửa]