coeval

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /koʊ.ˈi.vəl/

Danh từ[sửa]

coeval /koʊ.ˈi.vəl/

  1. Người cùng tuổi.
  2. Người cùng thời.

Tham khảo[sửa]