coexister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ɛɡ.zis.te/

Nội động từ[sửa]

coexister nội động từ /kɔ.ɛɡ.zis.te/

  1. Cùng tồn tại.

Tham khảo[sửa]