cofactor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊ.ˌfæk.tɜː/

Danh từ[sửa]

cofactor /ˈkoʊ.ˌfæk.tɜː/

  1. (Toán học) Phần phụ đại số.

Tham khảo[sửa]