coffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔ.fɜː/

Danh từ[sửa]

coffer /ˈkɔ.fɜː/

  1. Cái két (để tiền).
  2. (Số nhiều) Kho bạc.
  3. (Như) Coffer-dam.

Ngoại động từ[sửa]

coffer ngoại động từ /ˈkɔ.fɜː/

  1. Cất vào két (tiền).

Tham khảo[sửa]