cogitable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.dʒə.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

cogitable /ˈkɑː.dʒə.tə.bəl/

  1. Có thể nhận thức được, có thể hiểu được, có thể mường tượng được.

Tham khảo[sửa]