cognizable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːɡ.nə.zə.bəl/

Tính từ[sửa]

cognizable /ˈkɑːɡ.nə.zə.bəl/

  1. (Triết học) Có thể nhận thức được.
  2. (Pháp lý) Thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án.

Tham khảo[sửa]