cognizance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːɡ.nə.zənts/

Danh từ[sửa]

cognizance /ˈkɑːɡ.nə.zənts/

  1. Sự hiểu biết, sự nhận thức.
    to take cognizance of — nhận thấy, nhận thức thấy (cái gì)
    to have cognizance of something — biết rõ cái gì
  2. (Pháp lý) Thẩm quyền (của toà án).
    within someone's cognizance — trong pham vi thẩm quyền của ai
    beyond (out of) someone's cognizance — ngoài phạm vi thẩm quyền của ai; không phải là việc của ai
  3. Dấu hiệu phân biệt.
  4. Phạm vi quan sát.

Tham khảo[sửa]