cognizant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

cognizant /.zənt/

  1. Biết, hiểu biết, biết .
    to be cognizant of something — biết rõ việc gì
  2. (Triết học) nhận thức về.

Tham khảo[sửa]