collège
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.lɛʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
collège /kɔ.lɛʒ/ |
collèges /kɔ.lɛʒ/ |
collège gđ /kɔ.lɛʒ/
- Đoàn.
- Collège des cardinaux — đoàn giáo chủ hồng y
- collège électoral — đoàn cử tri (của một địa phương)
- Trường trung học; trường trung cấp.
- sentir le collège — có vẻ nhà trường
Tham khảo[sửa]
- "collège", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)