collège

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.lɛʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
collège
/kɔ.lɛʒ/
collèges
/kɔ.lɛʒ/

collège /kɔ.lɛʒ/

  1. Đoàn.
    Collège des cardinaux — đoàn giáo chủ hồng y
    collège électoral — đoàn cử tri (của một địa phương)
  2. Trường trung học; trường trung cấp.
    sentir le collège — có vẻ nhà trường

Tham khảo[sửa]