collante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.lɑ̃t/

Danh từ[sửa]

collante gc /kɔ.lɑ̃t/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Giấy gọi thi.

Tham khảo[sửa]