collectivity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˌlɛk.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ[sửa]

collectivity /kə.ˌlɛk.ˈtɪ.və.ti/

  1. Tập thể, đoàn thể, tập đoàn.
  2. Tài sản chung; của chung.

Tham khảo[sửa]