colocataire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.lɔ.ka.tɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | colocataire /kɔ.lɔ.ka.tɛʁ/ |
colocataires /kɔ.lɔ.ka.tɛʁ/ |
Số nhiều | colocataire /kɔ.lɔ.ka.tɛʁ/ |
colocataires /kɔ.lɔ.ka.tɛʁ/ |
colocataire /kɔ.lɔ.ka.tɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "colocataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)