colombien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.lɔ̃.bjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | colombien /kɔ.lɔ̃.bjɛ̃/ |
colombiens /kɔ.lɔ̃.bjɛ̃/ |
Giống cái | colombienne /kɔ.lɔ̃.bjɛn/ |
colombiens /kɔ.lɔ̃.bjɛ̃/ |
colombien /kɔ.lɔ̃.bjɛ̃/
- (Thuộc) Cô-lông-bi.
Tham khảo[sửa]
- "colombien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)