colonel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

colonel

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜː.nᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

colonel /ˈkɜː.nᵊl/

  1. (Quân sự) Đại .

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.lɔ.nɛl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
colonel
/kɔ.lɔ.nɛl/
colonels
/kɔ.lɔ.nɛl/

colonel /kɔ.lɔ.nɛl/

  1. (Quân sự) Đại .

Tham khảo[sửa]