colonizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.lə.ˌnɑɪ.zɜː/

Danh từ[sửa]

colonizer /ˈkɑː.lə.ˌnɑɪ.zɜː/

  1. Kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân.
  2. Người đi khai hoang, người định đất mới ((cũng) colonist).
  3. Người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận).

Tham khảo[sửa]