colonizer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.lə.ˌnɑɪ.zɜː/
Danh từ[sửa]
colonizer /ˈkɑː.lə.ˌnɑɪ.zɜː/
- Kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân.
- Người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist).
- Người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận).
Tham khảo[sửa]
- "colonizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)