colouring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.lɜ.ːiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

colouring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "colour" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

colouring /ˈkə.lɜ.ːiɳ/

  1. Màu (mặt, tóc, mắt).
  2. Thuốc màu, phẩm màu.
  3. Cách dùng màu, cách tô màu.
  4. Bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong).
  5. (Sinh vật học) Màu bảo vệ.

Tham khảo[sửa]