combiné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.bi.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | combiné /kɔ̃.bi.ne/ |
combinés /kɔ̃.bi.ne/ |
Giống cái | combinée /kɔ̃.bi.ne/ |
combinées /kɔ̃.bi.ne/ |
combiné /kɔ̃.bi.ne/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
combiné /kɔ̃.bi.ne/ |
combinés /kɔ̃.bi.ne/ |
combiné gđ /kɔ̃.bi.ne/
Tham khảo[sửa]
- "combiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)