comfort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkəɱ.fɜːt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

comfort (số nhiều comforts)

  1. Sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi.
    a few words of comfort — vài lời an ủi
    to be a comfort to someone — là nguồn an ủi của người nào
    cold comfort — lời an ủi nhạt nhẽo
  2. Sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc.
    to live in comfort — sống an nhàn sung túc
  3. (Số nhiều) Tiện nghi.
    the comforts of life — những tiện nghi của cuộc sống
  4. (Hoa Kỳ Mỹ) Chăn lông vịt.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

comfort ngoại động từ /ˈkəɱ.fɜːt/

  1. Dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả.
    to comfort a child — dỗ dành an ủi đứa trẻ
    to comfort those who are in sorrow — an ủi những người đang phiền muộn

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]