command line

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈmænd ˈlɑɪn/

Danh từ[sửa]

command line /kə.ˈmænd ˈlɑɪn/

  1. (Tech) Hàng lệnh, dòng điều khiển.

Tham khảo[sửa]