commendable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈmɛn.də.bᵊl/

Tính từ[sửa]

commendable /kə.ˈmɛn.də.bᵊl/

  1. Đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương.

Tham khảo[sửa]