commentary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.mən.ˌtɛr.i/

Danh từ[sửa]

commentary /ˈkɑː.mən.ˌtɛr.i/

  1. Bài bình luận.
  2. Lời chú thích, lời dẫn giải.
  3. Bài tường thuật.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]