commenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.mɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

commenter ngoại động từ /kɔ.mɑ̃.te/

  1. Bình chú.
    Commenter un texte — bình chú một bài văn
  2. Bình luận.
    Commenter une attitude — bình luận một thái độ

Tham khảo[sửa]