commingle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈmɪŋ.ɡəl/

Động từ[sửa]

commingle /kə.ˈmɪŋ.ɡəl/

  1. Trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]