commis
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
commis (Số nhiều: commis)
Tham khảo[sửa]
- "commis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.mi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
commis /kɔ.mi/ |
commis /kɔ.mi/ |
commis gđ /kɔ.mi/
- Thầy ký, nhân viên văn phòng (hiệu buôn, cơ quan nhà nước... ).
- Người được ủy thác.
- commis voyageur — (từ cũ nghĩa cũ, thương nghiệp) người chào hàng
Tham khảo[sửa]
- "commis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)