commissariat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑː.mə.ˈsɛr.i.ət/

Danh từ[sửa]

commissariat /ˌkɑː.mə.ˈsɛr.i.ət/

  1. (Quân sự) Cục quân nhu.
  2. Dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên-xô).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.mi.sa.ʁja/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
commissariat
/kɔ.mi.sa.ʁja/
commissariats
/kɔ.mi.sa.ʁja/

commissariat /kɔ.mi.sa.ʁja/

  1. Sở cảnh sát.
  2. Chức ủy viên.

Tham khảo[sửa]