communauté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.my.nɔ.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
communauté
/kɔ.my.nɔ.te/
communautés
/kɔ.my.nɔ.te/

communauté gc /kɔ.my.nɔ.te/

  1. (Khối) Cộng đồng.
    Communauté nationale — cộng đồng dân tộc
  2. (Tôn giáo) Dòng tu; tu viện.
  3. (Luật học, pháp lý) Sở hữu chung; của chung (của vợ chồng).
  4. Sự đồng nhất.
    Communauté de pensées — sự đồng nhất tư tưởng

Tham khảo[sửa]