communiste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.my.nist/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | communiste /kɔ.my.nist/ |
communistes /kɔ.my.nist/ |
Giống cái | communiste /kɔ.my.nist/ |
communistes /kɔ.my.nist/ |
communiste /kɔ.my.nist/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | communiste /kɔ.my.nist/ |
communistes /kɔ.my.nist/ |
Số nhiều | communiste /kɔ.my.nist/ |
communistes /kɔ.my.nist/ |
communiste /kɔ.my.nist/
Tham khảo[sửa]
- "communiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)