commutation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɑːm.jə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
commutation /ˌkɑːm.jə.ˈteɪ.ʃən/
- Sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán.
- Tiền thế (để thế vào hiện vật... ).
- (Pháp lý) Sự giảm (hình phạt).
- (Điện học) Sự đảo mạch.
- sparkless commutation — sự đảo mạch không tia điện
Tham khảo[sửa]
- "commutation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.my.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
commutation /kɔ.my.ta.sjɔ̃/ |
commutation /kɔ.my.ta.sjɔ̃/ |
commutation gc /kɔ.my.ta.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
- Aggravation (de peine)
Tham khảo[sửa]
- "commutation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)