commute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈmjuːt/

Động từ[sửa]

commute /kə.ˈmjuːt/

  1. Thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán.
  2. (Pháp lý) Giảm (hình phạt, tội).
    to commute the dealth penalty to life imprisonment — làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi làm hằng ngày bằng tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm).
  4. (Điện học) Đảo mạch, chuyển mạch.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)