comparison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kəm.ˈpɛr.ə.sən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

comparison /kəm.ˈpɛr.ə.sən/

  1. Sự so sánh.
    to bear (stand) comparison with — có thể so sánh với
    beyond all comparison — không thể so sánh được, không thể bì được
    to bring into comparison — đem so sánh

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]