compensated
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.təd/
Động từ[sửa]
compensated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của compensate
Chia động từ[sửa]
compensate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
compensated /ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.təd/
Tham khảo[sửa]
- "compensated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)