compenser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.pɑ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

compenser ngoại động từ /kɔ̃.pɑ̃.se/

  1. , bù trừ.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]