competently
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːm.pə.tənt.li/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːm.pə.tənt.li] |
Phó từ[sửa]
competently /ˈkɑːm.pə.tənt.li/
- Thành thạo, điêu luyện.
Tham khảo[sửa]
- "competently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)