complacency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.sᵊnt.si/

Danh từ[sửa]

complacency /.sᵊnt.si/

  1. Tính tự mãn.
  2. Sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn.

Tham khảo[sửa]