complainte
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.plɛ̃t/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
complainte /kɔ̃.plɛ̃t/ |
complaintes /kɔ̃.plɛ̃t/ |
complainte gc /kɔ̃.plɛ̃t/
Tham khảo[sửa]
- "complainte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)