completion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kəm.ˈpli.ʃən/

Danh từ[sửa]

completion /kəm.ˈpli.ʃən/

  1. Sự hoàn thành, sự làm xong.
    near completion — sự gần xong
  2. Sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ.

Tham khảo[sửa]