componction
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.pɔ̃k.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
componction /kɔ̃.pɔ̃k.sjɔ̃/ |
componction /kɔ̃.pɔ̃k.sjɔ̃/ |
componction gc /kɔ̃.pɔ̃k.sjɔ̃/
- (Tôn giáo) Lòng ăn năn.
- (Mỉa mai) Vẻ trịnh trọng, vẻ trang nghiêm.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "componction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)