comprendre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.pʁɑ̃dʁ/

Ngoại động từ[sửa]

comprendre ngoại động từ /kɔ̃.pʁɑ̃dʁ/

  1. Bao gồm, gồm có.
  2. Gộp vào, tính gộp vào.
    Comprendre toutes les taxes dans le prix — tính gộp tất cả các thứ thuế vào giá hàng
  3. Hiểu, lĩnh hội.
  4. Thấu tình.
    Comprendre la plaisanterie — biết đùa, không giận vì đùa.
    comprendre les choses — thấu đáo sự việc (dễ tha thứ)
    compris? — hiểu chưa?
    non compris — không kể
    y compris — kể cả

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]