comptoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.twaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
comptoir
/kɔ̃.twaʁ/
comptoirs
/kɔ̃.twaʁ/

comptoir /kɔ̃.twaʁ/

  1. Quầy hàng.
  2. Chi nhánh (ngân hàng, hàng buôn).

Tham khảo[sửa]