concept

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌsɛpt/

Danh từ[sửa]

concept /ˈkɑːn.ˌsɛpt/

  1. (Tech) Khái niệm, quan niệm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

concept

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sɛpt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
concept
/kɔ̃.sɛpt/
concepts
/kɔ̃.sɛpt/

concept /kɔ̃.sɛpt/

  1. (Triết học) Khái niệm.

Tham khảo[sửa]