concert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːnt.sɜːt/

Danh từ[sửa]

concert /ˈkɑːnt.sɜːt/

  1. Sự phối hợp, sự hoà hợp.
    to act in concert with — hành động phối hợp với
  2. Buổi hoà nhạc.

Ngoại động từ[sửa]

concert ngoại động từ /ˈkɑːnt.sɜːt/

  1. Dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

concert

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sɛʁ/
Pháp

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
concert
/kɔ̃.sɛʁ/
concerts
/kɔ̃.sɛʁ/

concert /kɔ̃.sɛʁ/

  1. Buổi hòa nhạc.
    Assister au concert du samedi — dự buổi hòa nhạc thứ bảy
  2. Sự hòa âm.
    Concert des vents — sự hòa âm của gió
  3. Sự đồng thanh.
    Un concert d’éloges — sự đồng thanh khen ngợi
  4. (Nghĩa bóng) Sự đồng minh, sự hiệp đồng.
    De concert — cùng nhau.
    Agir de concert — cùng nhau hành động

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]